Hệ thống phân phối thuốc tiên tiến: Những hứa hẹn trong cải thiện tuân thủ điều trị
- Không tuân thủ dùng thuốc chủ yếu được giải quyết thông qua phương pháp lấy bệnh nhân làm trung tâm, bằng cách nâng cao kiến thức cộng đồng, can thiệp hành vi của người bệnh, và củng cố mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.1,2.
- Sử dụng hệ thống phân phối thuốc tiên tiến là phương pháp tiếp cận thay thế nhằm mục đích tăng cường tuân thủ điều trị, bằng cách giảm tần suất dùng thuốc, giảm thiểu tác dụng phụ, và cải thiện hiệu quả điều trị3,4.
- Hệ thống phân phối thuốc tiên tiến mang lại hiệu quả cao hơn, ít tác dụng phụ hơn, và mang lại cảm giác thoải mái hơn, từ đó gia tăng khả năng tuân thủ điều trị của người bệnh3,4.
Cải thiện tuân thủ dùng thuốc được cho là có tác động đến kết quả điều trị lớn hơn so với việc cải thiện phương pháp điều trị. Tuy nhiên, đây vẫn là một thách thức lớn do tính đa chiều của hành vi tuân thủ2.
Các rào cản dẫn đến không tuân thủ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như2,
- Yếu tố liên quan đến bệnh nhân
- Yếu tố kinh tế/xã hội
- Yếu tố hệ thống y tế
- Yếu tố liên quan đến liệu pháp điều trị
- Yếu tố liên quan đến tình trạng bệnh
Thông thường, không tuân thủ điều trị được giải quyết bằng cách nhắm vào các rào cản liên quan đến bệnh nhân hoặc bác sĩ. Phương pháp lấy bệnh nhân làm trung tâm như cải thiện giao tiếp giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, can thiệp hành vi, nâng cao kiến thức về sức khỏe, và nhắc nhở thời gian uống thuốc thường được sử dụng2. Để tìm hiểu thêm về các biện pháp can thiệp giúp cải thiện tuân thủ điều trị, vui lòng xem thêm “Các biện pháp can thiệp để giải quyết tình trạng không tuân thủ điều trị dùng thuốc”.
Tuy nhiên, những cách tiếp cận này cho thấy kết quả không nhất quán, không như mong đợi, và không cải thiện tuân thủ điều trị hiệu quả3. Chiến lược nhắm vào rào cản liên quan đến thuốc như hệ thống phân phối thuốc tiên tiến là những công cụ đầy hứa hẹn có khả năng tăng cường tuân thủ dùng thuốc bằng cách nâng cao hiệu suất, mang đến sự tiện lợi và phù hợp với bệnh nhân 3.
Hệ thống phân phối thuốc
Hệ thống phân phối thuốc (DDS) là thiết bị hoặc phương tiện phân phối thuốc được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến, hệ thống hoặc công thức hiện đại. Hệ thống này tạo điều kiện phân phối thuốc đến các loại tế bào/mô cụ thể, cũng như điều chỉnh quá trình giải phóng thuốc trong cơ thể theo thời gian, để tối đa hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn. Các hệ thống này giúp duy trì nồng độ thuốc trong phạm vi trị liệu cần thiết3,4.
Hệ thống phân phối thuốc tiên tiến giúp tăng cường dược động của hoạt chất, bằng cách làm chậm hoặc cho phép giải phóng định kỳ/duy trì, cũng như tạo điều kiện cho các đường phân phối khác nhau. Các đường dùng thuốc có thể bao gồm đường uống, má, dưới lưỡi, mũi, mắt, qua da, dưới da, hậu môn, qua âm đạo hoặc bàng quang4. Nhờ đó có thể giúp cải thiện hiệu quả của thuốc, giảm tần suất dùng thuốc, giảm tác dụng phụ và độc tính4. Hệ thống phân phối thuốc (DDS) cũng mang lại lợi ích cho những bệnh nhân cảm thấy ngại hoặc xấu hổ khi phải đến nhà thuốc thường xuyên để mua thuốc, và giúp họ bảo đảm sự riêng tư. Những cải tiến này sẽ giúp bệnh nhân vượt qua nhiều rào cản liên quan đến tuân thủ dùng thuốc3.
Hệ thống phân phối thuốc – Cũ so với Mới
Khả năng điều chỉnh lượng thuốc giải phóng đã được khám phá từ những năm 1950 khi các thuốc giải phóng kéo dài qua đường uống đầu tiên được phát minh bằng cách xếp lớp hoạt chất xen kẽ với các lớp bao polymer tan trong ruột. Sau đó, các DDS thế hệ đầu tiên và thứ hai được phát triển, bao gồm các kết hợp thuốc-polymer ở cấp độ nano, liposome, vi cầu, hạt nano, polymer thông minh đáp ứng với pH/nhiệt độ, v.v.4. Những tiến bộ công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của DDS thế hệ thứ ba với tiềm năng mang lại hiệu quả và độ chính xác tốt hơn nhờ vào3,4.
- Tăng cường tính thấm, độ hòa tan và độ ổn định
- Thời gian giải phóng thuốc linh động – Duy trì/kéo dài/theo nhịp, bậc một/không, phân phối thuốc theo phản ứng kích thích
- Đường dùng thuốc mới – đường uống, qua da, tĩnh mạch, tiêm bắp, dưới da, qua niêm mạc
- Kích thước hạt nhỏ hơn
- Độc tính thấp hơn
- Độ đặc hiệu tế bào/mô cao hơn
Hệ thống phân phối thuốc tiên tiến
Sự kết hợp các cải tiến trong vật liệu sinh học, công nghệ nano, in 3-D, thiết bị cấy ghép, liệu pháp RNA và trí tuệ nhân tạo đã dự báo một kỷ nguyên chuyển đổi trong việc phân phối thuốc, mang lại độ chính xác cao hơn, giải phóng có kiểm soát, tăng cường sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân và cá nhân hóa kế hoạch điều trị5.
Các chất mang cấu trúc nano được sử dụng trong việc vận chuyển thuốc có thể là các hạt nano được làm từ polyme hữu cơ hoặc vô cơ hoặc polyme hybrid, liposome, micelle hoặc dendrimer6.
01 | Màng tế bào hồng cầu – Các hạt nano ngụy trang |
02 | Chất mang Nano dẫn xuất từ Axit Hyaluronic |
03 | Phương pháp phân phối thuốc kết hợp |
04 | Hạt nano polymer-lipid |
05 | Hệ vi tự nhũ |
06 | Gel in situ (gel hình thành tại chỗ) |
07 | Hệ thống vi cơ điện tử (Mems) |
08 | Hệ thống phân phối thuốc nhắm mục tiêu |
Một số ví dụ về các hệ thống tiên tiến này bao gồm4:
- Chất mang nano ngụy trang màng tế bào hồng cầu: Các hạt nano ngụy trang bằng màng tế bào hồng cầu là một loại chất mang nano mới. Các hạt nano chứa thuốc được kết hợp với màng tế bào hồng cầu thông qua các quá trình như siêu âm hoặc điện di vi lưu. Bề mặt phủ độc đáo mang lại khả năng tương thích sinh học và kéo dài thời gian bán hủy của tế bào hồng cầu để làm phương tiện phân phối4.
- Chất mang nano dẫn xuất từ axit hyaluronic: Axit hyaluronic là một polysaccharide cao phân tử, có nhiều trong chất nền ngoại bào, đặc biệt là trong các mô liên kết. Đây là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống phân phối như thuốc nhỏ mắt do tính tương thích sinh học, khả năng phân hủy, độ nhớt cao4.
- Các hạt nano lipid-polyme: Các hạt nano liposome và các hạt nano gốc polyme là một trong những hệ thống phân phối thuốc phổ biến nhất đang được sử dụng. Liposome là chất mô phỏng màng sinh học lipid có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời nhưng lại có nhược điểm là không ổn định và dễ rò rỉ. Mặt khác, các hạt nano gốc polymer cực kỳ ổn định nhưng có khả năng tương thích sinh học thấp hơn. Các chất mang nano lipid-polymer kết hợp những ưu điểm tốt nhất của liposome và polymer4.
- Hệ vi tự nhũ: Hệ thống chất mang gốc lipid giúp tăng cường sinh khả dụng của thuốc kỵ nước.Chất mang lipid tự nhũ hóa có thể kết hợp với thuốc kỵ nước và duy trì nồng độ của thuốc trong dung dịch hệ tiêu hóa4.
- Hệ thống phân phối thuốc nhắm mục tiêu: Một kỹ thuật tiên tiến giúp tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ bằng cách phân phối thuốc nhắm mục tiêu đến các tế bào/mô cụ thể bằng cách gắn kháng thể hoặc phối tử vào chất mang thuốc. Phương pháp này làm tăng nồng độ thuốc tại vị trí mục tiêu4. Phương pháp này sử dụng nhiều chất mang thuốc khác nhau như polyme hòa tan, polyme vi cầu phân hủy sinh học, bạch cầu đa nhân trung tính, liposome, micelle và tế bào nhân tạo. Điều này mang đến nhiều giá trị trong điều trị ung thư, cho phép đạt được hiệu quả điều trị tối ưu mà không tốn nhiều vật liệu4.
- Hệ thống phân phối thuốc giải phóng có kiểm soát: Hệ thống phân phối thuốc này sử dụng phương pháp giải phóng có kiểm soát và không xâm lấn, tránh được quá trình chuyển hóa lần đầu. Hệ thống được thiết kế để giải phóng thuốc từ từ trong một khoảng thời gian nhất định, đảm bảo hiệu quả điều trị đồng đều, và không phải dùng thuốc quá thường xuyên.Miếng dán qua da, gel in situ, miếng dán vi kim và thiết bị cấy ghép có khả năng giải phóng thuốc kéo dài, tăng cảm giác thoải mái cho bệnh nhân, từ đó tăng khả năng tuân thủ điều trị3,5,6.
- Phương pháp phân phối thuốc kết hợp: Một rào cản lớn đối với việc không tuân thủ điều trị là phải dùng nhiều loại thuốc nhiều lần trong ngày. Công nghệ kết hợp nhiều loại thuốc trong một viên thuốc cũng có thể giúp ích trong trường hợp này. Sử dụng thuốc kết hợp cũng giúp khắc phục tình trạng kháng đa thuốc bằng cách giảm liều lượng và tác dụng phụ4.
- Liệu pháp gen, RNA và in 3D: Liệu pháp gen và RNA hiện đã mở ra những cơ hội mới cho việc phân phối thuốc. Các hạt nano lipid và vector virus được sử dụng rộng rãi để cung cấp vật liệu di truyền đến các tế bào đích. Công nghệ in 3D cũng đã cách mạng hóa việc sản xuất thuốc và y học cá thể hóa. Công nghệ này đã cho phép sản xuất các dạng bào chế được điều chỉnh theo nhu cầu của từng bệnh nhân6.
Giải quyết các thách thức về việc không tuân thủ điều trị:
Các hệ thống phân phối thuốc tiên tiến mang lại nhiều lợi ích với khả năng giải quyết các trở ngại liên quan đến thuốc đối với việc không tuân thủ điều trị. Một số trong số này bao gồm:
- Đơn giản chế độ điều trị: Nhiều bệnh nhân quen với việc uống thuốc một lần mỗi ngày.Các dạng thuốc giải phóng kéo dài và các thiết bị cấy ghép khác nhau làm giảm tần suất dùng thuốc. Phương pháp này cũng giúp bệnh nhân tuân thủ phác đồ điều trị một cách dễ dàng hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ tuân thủ điều trị ở những bệnh nhân dùng thuốc một lần một ngày cao hơn đáng kể so với những bệnh nhân dùng thuốc hai lần một ngày hoặc ba lần một ngày.Việc giảm tần suất dùng thuốc cũng làm giảm nguy cơ phơi nhiễm với nồng độ thuốc cao lặp lại, có thể gây ra các tác dụng phụ ngắn hạn và tăng nguy cơ kháng thuốc, lệ thuộc thuốc3.
- Liều dùng thuận tiện thông qua viên uống kết hợp đơn liều: Các bệnh mạn tính yêu cầu bệnh nhân phải dùng nhiều loại thuốc nhiều lần trong ngày để kiểm soát tình trạng bệnh, dẫn đến sự nhầm lẫn và vô tình quên liều. Hệ thống phân phối thuốc kết hợp nhiều loại thuốc trong một viên uống duy nhất giúp tăng cường tuân thủ hiệu quả ở những bệnh nhân đang điều trị tăng huyết áp7.
- Tránh quá trình chuyển hóa lần đầu và thời gian khởi phát tác dụng nhanh hơn: Sử dụng đường ngoài ruột, chẳng hạn như tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, thẩm thấu qua da, dưới lưỡi hoặc đường mũi giúp tránh được quá trình chuyển hóa lần đầu, đưa thuốc trực tiếp vào máu hoặc vị trí mục tiêu. Phương pháp này đạt được hiệu quả điều trị tương tự và giúp thuốc có tác dụng nhanh hơn so với phương pháp phân phối thuốc qua đường uống. Điều này có thể làm tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân vì mang lại hiệu quả ngay lập tức với ít triệu chứng hơn3.
- Giảm thiểu tác dụng phụ: Tác dụng phụ là trở ngại lớn đối với việc tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân. DDS mục tiêu giúp phân phối thuốc cho các loại tế bào/mô cụ thể có khả năng làm giảm đáng kể các tác dụng phụ do tiếp xúc toàn thân với thuốc4. Tương tự, các dạng thuốc giải phóng kéo dài thay vì các dạng thuốc giải phóng ngắn có thể làm giảm tần suất tác dụng phụ. Các công thức giải phóng kéo dài hoặc nhắm mục tiêu có thể cải thiện khả năng dung nạp, do đó cải thiện chất lượng sống và có thể giảm thiểu số lần trì hoãn hoặc quên liều do tác dụng phụ3.
- Giảm đau: Chứng sợ kim tiêm có thể là nguyên nhân chính khiến bệnh nhân không tuân thủ điều trị. Vắc-xin dạng xịt mũi và uống có thể là giải pháp thay thế cho vắc-xin tiêm bắp để tăng khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Các miếng dán vi kim xuyên da (MAP) đưa thuốc đến lớp hạ bì hoặc lớp biểu bì trên cùng, cho phép đưa thuốc vào không gây đau3.
- Tăng hiệu quả về mặt chi phí: Các hệ thống phân phối thuốc tiên tiến đã cho thấy tiềm năng giảm tổng lượng thuốc cần thiết để đạt được hiệu quả điều trị bằng cách kiểm soát và quản lý nồng độ thuốc trong cơ thể cũng như tốc độ thải trừ của thuốc3.Các dạng thuốc giải phóng kéo dài giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc thường xuyên, đồng thời giảm số lần khám bệnh của bệnh nhân, và có chi phí thấp hơn. Các hệ thống phân phối thuốc này cũng có thể không cần phải lưu trữ lạnh, từ đó giúp giảm chi phí và tăng cường khả năng tiếp cận3.
- Xóa bỏ kỳ thị: Vấn đề kỳ thị liên quan đến bệnh tật là rào cản nan giải đối với việc tuân thủ dùng thuốc. Các công thức giải phóng chậm và giải phóng kéo dài nhằm giảm tần suất dùng thuốc có thể giúp giảm tình trạng không tuân thủ do vấn đề kỳ thị này3.
Bảng 1: Lợi ích của hệ thống phân phối thuốc tiên tiến trong việc cải thiện tuân thủ điều trị so với các dạng bào chế thông thường trong các lĩnh vực điều trị3.(Bảng nhằm mục đích minh họa và dựa trên dữ liệu từ Baryakova et al., 2023)
Kết luận:
Hệ thống phân phối thuốc đã có chặng đường dài phát triển từ các phương pháp truyền thống đến các phương pháp tiếp cận mới hướng mục tiêu. Sự phát triển này đã định hình lại bối cảnh của hệ thống y tế, mang đến hy vọng mới về các phương pháp điều trị hiệu quả hơn với ít tác dụng phụ hơn3. Các hệ thống phân phối thuốc tiên tiến hứa hẹn sẽ giải quyết được các rào cản và thách thức liên quan đến việc tuân thủ dùng thuốc. Bằng cách tập trung vào các đường dùng thuốc thay thế, giảm tần suất dùng thuốc cùng với giảm chi phí, và mang lại sự tiện lợi, các công nghệ mới này có khả năng cải thiện tuân thủ điều trị và cuối cùng là nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính3. Khi công nghệ đang ở giai đoạn cách mạng, chúng ta có thể mong đợi về một tương lai mà việc phân phối thuốc được cá thể hóa cho từng bệnh nhân.
Bác sĩ trong tương lai sẽ không kê đơn thuốc, mà sẽ quan tâm đến việc chăm sóc bệnh nhân, chế độ ăn uống và nguyên nhân cũng như cách phòng ngừa bệnh tật của bệnh nhân.”
~ Thomas A. Edison
Tài liệu tham khảo
1. Bosworth HB. Enhancing Medication Adherence. Springer Healthcare Tarporley; 2012.
2. World Health Organization. (2003). Adherence to long-term therapies : evidence for action. World Health Organization. https://iris.who.int/handle/10665/42682.
3. Baryakova TH, Pogostin BH, Langer R, McHugh KJ. Overcoming barriers to patient adherence: The case for developing Innovative Drug Delivery Systems. Nature News. March 27, 2023. Accessed March 12, 2024. https://www.nature.com/articles/s41573-023-00670-0.
4. Ezike TC, Okpala US, Onoja UL, et al. Advances in drug delivery systems, challenges and future directions. Heliyon. 2023;9(6):e17488. doi:10.1016/j.heliyon.2023.e17488
5. Balogun OS, Ayo-Farai O, Ogundairo O, et al. Innovations in drug delivery systems: A review of the pharmacist’s role in enhancing efficacy and patient compliance. World Journal of Advanced Research and Reviews. 2023;20(3):1268-1282. doi:10.30574/wjarr.2023.20.3.2587
6. Meyers J. The Importance of Drug Delivery: An Innovative approach for revolutionizing healthcare. Drug Des. Vol 12 (3) No. 1000254. Published online September 29, 2023. doi:10.35248/2169-0138.12.254
7. Schmieder R E, Wassmann S, Predel H G, et al. (2023). Improved Persistence to Medication, Decreased Cardiovascular Events and Reduced All-Cause Mortality in Hypertensive Patients With Use of Single-Pill Combinations: Results From the START-Study. Hypertension. 2023. 80. 1127 – 1135.